Câu so sánh trong Tiếng Anh ( Comparisons )

Câu so sánh trong Tiếng Anh ( Comparisons ) là một trong những ngữ pháp quan trọng, xuất hiện nhiều trong đề thi. Tuy nhiên, nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa các cấu trúc câu so sánh với nhau. Hiều được khó khăn đó, ielts247 đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc mẫu câu này.

Câu so sánh trong tiếng anh

1. Câu so sánh trong tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, câu so sánh được dùng với mục đích là để đối chiếu các sự vật, hiện tượng này với các sự vật, hiện tượng khác nhằm nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc và tạo ngữ điệu cho câu.

VD: You are more intelligent than your brother. (Con thông minh hơn em trai của con)

Câu so sánh có 3 loại chính:

  • so sánh hơn kém
  • so sánh nhất
  • so sánh ngang bằng.

Trong câu so sánh, chúng ta sẽ phải sử dụng tính từ và trạng từ khá nhiều. Điều cần nhớ là: 

  • Những tính từ có đuôi là -y, -le, -er, -ow, -et thì sẽ được coi vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài
  • Những tính từ ngắn có kết thúc bằng đuôi -ed thì ta vẫn sẽ sử dụng more hoặc most.

Bây giờ thì chúng ta sẽ đến phần chính của bài học ngày hôm nay nha!

2. Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

2.1 So sánh hơn kém (Comparative)

So sánh hơn kém được sử dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc để chỉ ra sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc.

So sánh hơn

Cấu trúc:

Tính từ ngắn/Trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + -er + (than) + Danh từ/ Đại từ.

Ex: David’s computer is newer than yours. (Máy tính của David thì mới hơn của bạn đó)

Tính từ dài/ Trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + Danh từ/ Đại từ.

Ex: Sara is more fashionable than her sister (Sara thì thời trang hơn chị gái cô ấy).

Lưu ý:

Khi so sánh một vật hay một người với tất cả vật hay người còn lại thì ta phải thêm “else” sau anything/anybody.

Ex: For me, you are cutier than anybody else in the world. (Với anh, em dễ thương hơn bất cứ ai trên thế giới này)

Dùng much/far trước tính từ/ trạng từ của câu để nhấn mạnh thêm cho câu.

Ex: Luna is much more politely than her friends. (Luna lịch sự hơn nhiều so với bạn bè của cô ấy)

Nếu trong 1 mệnh đề quan hệ, nếu hai chủ ngữ trùng nhau thì ta có thể bỏ chủ ngữ sau than/as

So sánh kém

Cấu trúc:

Tính từ/Trạng từ:

S + V + less + Adj/Adv + than + Danh từ/ Đại từ.

= S + V + not as + Adj/Adv + as + Danh từ/ Đại từ.

Ex: Your company’s problem was less serious than my company.

(Vấn đề của công ty ông thì ít nghiêm trọng hơn công ty của tôi)

= Your company’s problem was not as serious as my company.

(Vấn đề của công ty ông thì không nghiêm trọng bằng công ty của tôi)

So sánh hơn kém với danh từ đếm được:

S + V + fewer + Danh từ số nhiều + than + Danh từ/ Đại từ.

 Ex: Son has fewer dogs than his teacher.

( Sơn có ít chó hơn thầy giáo của anh ta)

So sánh hơn kém với danh từ không đếm được:

S + V + less + Danh từ không đếm được + than + Danh từ/ Đại từ/ Mệnh đề.

Ex: That refrigerator uses less electricity than yours.

(Cái tủ lạnh đó sử dụng tốn ít điện hơn cái của bạn)

2.2 So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng để so sánh 1 sự vật, sự việc với 3 hoặc nhiều sự vật, sự việc khác.

Cấu trúc:

Tính từ ngắn/Trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + est.

Ex: That athlete is the fastest man on the race. (Vận động viên đó là người nhanh nhất trên đường đua)

Tính từ dài/Trạng từ dài: S + V + the most + Adj/Adv.

Ex: Where is the most famous place in your country?

(Đâu là địa điểm nổi tiếng nhất ở đất nước của bạn?)

Lưu ý: Với những tính từ có kết thúc là “y” thì ta phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “er” hoặc “est” và nó được coi là tính từ ngắn.

Ex: Nasty => nastier => nastiest

Với những tính từ ngắn có 1 nguyên âm nằm giữa 2 phụ âm tận cùng thì phải gấp đôi phụ âm.

Ex: Sad => sadder => saddest

Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng “-y, -ow, -er, -et, -le” vẫn áp dụng công thức so sánh của tính từ ngắn.

Ex: Callow => callower => Callowest.

  • So sánh kém nhất:

S + V + the least + Adj/Adv + Danh từ/ Đại từ/ Mệnh đề

Ex:  Study harder or you will be the student who had the least point in the entrance exam.

(Hãy học chăm chỉ đi nếu không bạn sẽ trở thành học sinh có điểm thấp nhất trong kỳ thi đầu vào đó)

Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

2.3 So sánh bằng (Equal)

So sánh bằng được sử dụng để so sánh giữa 2 sự vật, hiện tượng có sự tương đồng với nhau:

Cấu trúc:

Tính từ/Trạng từ:

S + V + as + Adj/Adv + as + Danh từ/ Đại từ/ Mệnh đề.

Ex: My isn’t as obedient as Ton. (My không ngoan ngoãn như Ton)

So sánh nhất với danh từ:

S + V + as many/much + Danh từ + as + Danh từ/ Đại từ/ Mệnh đề.

Ex: There are as many bananas as we saw before

( Ở đây có nhiều chuối như lúc chúng tôi nhìn thấy trước đây)

Cần biết: Không chỉ có thể sử dụng as … as mà ta còn có thể thay “as” bằng “so” trong câu phủ định:

Ex: Your son is not as/ so naughty as my son

(Con trai của cậu thì không nghịch ngợm bằng con trai của tôi)

Cấu trúc “the same as” = “as …. as”.

S + to be + the same + (N) + as + Danh từ/ Đại từ.

Ex: The white skirt is as beautiful as the blue one = The white skirt is the same beauty as the blue one.

(Chiếc váy trắng đẹp như chiếc váy màu xanh vậy)

Cấu trúc: Less …. Than = Not as/so….as

Ex: This smoothie is less smoothy than mine = This smoothie is not as smoothy as mine.

(Cốc sinh tố này thì không mịn bằng của tôi)

Một số tính từ/ trạng từ đặc biệt cần lưu ý
Tính từ/ Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất
Good Better The best
Bad Worse The worst
Far Farther/Further The farthest/The furthest
Much/Many More The most
Little Less The least
Old Older/elder The oldest/The eldest
Some More The most
Well Better The best
Badly Worse The worst
Little Less The least

3. Các dạng so sánh đặc biệt

3.1 So sánh kép

Cùng tính từ/trạng từ:

Cấu trúc:

S + V + Adj/Adv (– er) + and + Adj/Adv (- er)

S + V + more and more + Adj/Adv.

Ex: It became more and more difficult to understand what she said.

(Càng ngày càng khó để hiểu được những gì cô ấy nói).

Khác tính từ/trạng từ:

Cấu trúc:

The + so sánh hơn + S +V + so sánh hơn + S + V

Ex: The happier you are, the longer you lives.

(Bạn càng vui thì bạn càng sống lâu)

The more + S + V + the more + S + V

Ex: The more he loves his dogs, the more hurt he had when his dogs died.

(Anh ấy càng yêu những con chó của mình thì anh ấy càng đau đớn hơn khi những con chó của anh ấy chết)

3.2 So sánh đa bội

Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + Danh từ/ Đại từ.

Ex: That TV costs six times as much as this one.

(Cái TV đó đắt gấp sáu lần cái này)

Bài tập thực hành câu so sánh ( comparisons exercises )

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Điền vào chỗ trống dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc

  1. Ha is (intelligent) ……………………. student in our school.
  2. Look? Han is (tall) … than the ladder.
  3. Wow! Lisa dances (beautiful) …. her grandmother.

Đáp án: 

  1. the most intelligent.
  2. taller.
  3. as beautifully as.

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

a, Hong Lau Mong is … famous film in China.

A. the most

B. more

C. much

b, … money you have, … friends you have.

A. The more … the more

B. More …. Less

c, No one in this project is … than Mary.

A. famous

B. ugly

C. shorter

Đáp án: a – A, b – A, c – C.

Bài 3: Gạch chân vào đáp án đúng.

a, Please talk to me … (more politely/ the most politely).

b, Tuan types … (faster/ the fastest) out of all members here.

c, Lora was a …. (unique/ more unique) girl.

Đáp án: a – more politely; b – the fastest; c – unique)

Trên đây là toàn bộ bài viết chia sẻ về chủ đề câu so sánh trong tiếng anh. Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu được khái niệm, cách sử dụng công thức và biết cách giải bài tập liên quan. Bài viết tới đây tạm dừng và bạn nhớ xem bài tiếp theo câu bị động nha!