“Make” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong trong câu văn ngữ pháp tiếng Anh, hay giao tiếp hàng ngày với nhiều cấu trúc đa dạng. Tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu hết ý nghĩa và cách dùng của động từ này hay chưa? Hãy cùng mình khám phá chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé.
1. Cấu trúc Make + someone + do something
Cấu trúc này mang nghĩa sai khiến ai đó làm gì
Ví dụ: My mother makes me do all the housework.
(Mẹ tôi bắt tôi làm hết việc nhà.)
Cấu trúc này đồng nghĩa với 2 cấu trúc sau:
- Get someone to do something
- Have someone do something
Ví dụ: The boss makes Nam work all day
= The boss has Nam work all day
= The boss get Nam to work all day.
(Ông chủ bắt Nam làm việc cả ngày.)
2. Cấu trúc make + someone + to verb
Câu trúc này mang nghĩa buộc ai đó phải làm gì
Chúng ta sử dụng cấu trúc này trong câu bị động.
Ví dụ:
- câu chủ động: He makes her cry a lot. (Anh ấy khiến cho cô ấy khóc.)
=> Câu bị động: She is made to cry. (Cô ấy bị làm cho khóc.)
- Câu chủ động: My dad makes me go out for him to decorate the house. (Bố tôi bắt tôi ra ngoài để ông ấy trang trí nhà.)
=> Câu bị động: I am made to go out for my dad to decorate the house. (Tôi bị buộc ra ngoài để bố tôi trang trí nhà.)
3. Cấu trúc make + someone + adj
Cấu trúc này có nghĩa làm cho ai đó như thế nào
Ví dụ: His present makes me so happy. (Món quà của anh ấy làm cho tôi rất vui.)
4. Cấu trúc make + possible/ impossible
Make it possible/ impossible (for sb) + to V
Cấu trúc này có nghĩa làm cho có thể để làm gì
VD: The computer makes it possible to search for information quickly.
(Máy tính giúp/ làm cho tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng.)
Make possible/ impossible + N/ cụm N
VD: The internet makes possible for people to have connection around the world.
(Internet giúp mọi người kết nối với nhau trên toàn thế giới.)
5. Một số cụm từ đi kèm với make
Make after: theo đuổi
Make against: bất lơi, có hại cho
Make at: tiến tới, tấn công ai
Make away: vội vàng ra đi
Make away with: hủy hoại, thủ tiêu, giết
Make off: chuồn, cuốn gói
Make out: hiểu ra
Make over: chuyển, nhượng
Make up: trang điểm, bịa chuyện, quyết định, làm hòa
Make for: tiến về hướng
Make up of: bao gồm
Make use of: lợi dụng
Make up for: bù lại
Make an effort: nỗ lực
Make money: kiếm tiền
Make success: thành công
Make mistake: phạm lỗi sai
Make fun of: chế nhạo ai
Make a contribute to: đóng góp, góp phần
Make a bed: dọn dẹp giường
Make a living: kiếm sống
Make progress: tiến bộ
Make an excuse: nhận lỗi
Make way for: dọn đường cho
6. Bài tập
Điền dạng đúng của động từ make hoặc do
- The national curriculum is …………………………up of the following subjects: Maths, Chemistry, English and so on.
- As long as he ……….the business on the football field, the club is happy with him.
- He is……………..an essay to turn in on time tonight.
- He is………….up some stories to explain our absence
- When Tet holiday comes, Vietnamese people often feel inclined to…………..up their house
Đáp án:
- made
- does
- doing
- making
- make
Trên đây là toàn bộ lý thuyết tổng quan tất cả các cấu trúc của “make” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp nắm chắc và hiểu rõ các cách dùng cụ thể để có thể làm chính xác các bài tập cũng như sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé. Hãy đón xem bài cấu trúc hope tiếp theo nhé!