Tiếp tục chuỗi bài viết về các thì trong tiếng anh, hôm nay ielts247 sẽ giới thiệu với bạn về thì quá khứ tiếp diễn ( Past Continuous ). Để nhớ được khái niệm, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách dùng hay giải được các bài tập từ căn bản tới nâng cao thì bạn cần theo dõi nội dung bài đọc dưới đây!
1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Là 1 thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, thường nhấn mạnh đến diễn biến, quá trình của hành động, sự việc.
2. Cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn
Chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về cách sử dụng thì quá quá khứ tiếp diễn qua các trường hợp cụ thể dưới đây
– Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ: I was reading the book last night before i went to bed. I never took it out of this room. It’s must be lying around here somewhere. Where can it be?
(Tôi đã đọc cuốn sách tối qua trước khi tôi đi ngủ. Tôi không bao giờ lấy nó ra khỏi căn phòng này. Nó phải nằm quanh đây ở đâu đó. Nó có thể ở đâu?)
– Thì qktd dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong quá khứ
Ví dụ: When i was talking with Tom last night, my mother came home
(Khi tôi đang nói chuyện với Tom tối qua thì mẹ tôi về nhà)
– Thì qk tiếp diễn dùng để diễn tả hai hành động, sự việc cùng xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Ví dụ: He was playing soccer while she was reading the newspaper.
(Anh ấy đang chơi bóng đá trong khi cô ấy đang đọc báo)
3. Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Chúng ta cùng tìm hiểu công thức của thì quá khứ tiếp diễn qua 3 thể dưới đây:
Thể khẳng định (+)
Cấu trúc: S + was/were + Ving
Nếu S là: I/he/she/it/N + was
Nếu S là: We/you/they/Ns + were
Ví dụ: At 8 am yesterday, I was studying English in Ha Noi
(Vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua, tôi đang học tiếng Anh ở Hà Nôi)
Thể phủ định ( – )
Cấu trúc: S + was/were + not + Ving
Lưu ý: was + not = wasn’t
were + not = weren’t
Ví dụ: She wasn’t eating when you call me yesterday
(Cô ấy đang không ăn khi bạn gọi tôi vào hôm qua)
Thể nghi vấn ( ? )
Để có thể đặt câu với thì quá khứ tiếp diễn chúng ta có 2 dạng: câu hỏi yes/no hoặc câu hỏi với từ hỏi Wh-word
Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Was/were + S + Ving?
Trả lời: Yes, S + was/were
No, S + wasn’t/weren’t
Câu hỏi với từ hỏi Wh-word
Cấu trúc: Wh-word + was/were + S + Ving?
Ví dụ: Were you studying at 8pm yesterday?
(Bạn có đang học vào lúc 8 giờ tối qua không?)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để có thể nhận biết được các dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn trong câu chúng ta có thể căn cứ vào một số trạng từ dưới đây:
– Các trạng từ chỉ thời gian kèm theo giờ cụ thể: at + giờ, at this time + thời gian trong quá khứ, in + thời gian
– Các trạng từ như while, when, at that time…
Ví dụ: At 7pm yesterday, I was reading book while my brother was cooking
(Vào lúc 7 giờ tối qua, trong khi tôi đang đọc sách thì anh trai của tôi đang nấu ăn)
5. Câu bị động của quá khứ tiếp diễn
– Thể chủ động: S + was/were + Ving + O
– Thể bị động: S + was/were + being + V(PII)
Ví dụ: I was buying milk when you saw me yesterday
=> Milk was being bought by me when you saw me yesterday
6. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây (sử dụng thì quá khứ tiếp diễn)
- I (eat) when you called me last night
- We (dance) at 7pm yesterday
- What you (do) when i came?
Bài 2: Chuyển các câu dưới đây về dạng bị động
- I was eating at 7 o’clock yesterday morning.
- My father was reading newspaper.
- We were preparing for dinner when you called.
Bài 3: Hoàn thành các câu dưới đây về thì quá khứ tiếp diễn dựa trên các từ gợi ý
- They/study/at/7pm/yesterday?
- He/when I called/work
- We/stay/not/in hotel
Lời kết: Trên đây là những chia sẻ về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể vận dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công, hẹn gặp lại ở bài thì quá khứ hoàn thành nha!