Thán từ xuất hiện nhiều trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày. Để hiểu thán từ là gì? Làm sao để sử dụng linh hoạt với mục đích tăng tính gợi cảm trong lời nói? Để hiểu rõ, hôm nay ielts247 cùng bạn đọc đi tìm hiểu về thán từ trong tiếng Anh (Interjections).
1. Thán từ là gì?
Để có thể biết thế nào là thán từ thì chúng ta cùng tìm hiểu thông qua định nghĩa thán từ trong tiếng Anh.
Thán từ (interjection) là những từ dùng để chỉ sự cảm thán như Ah, Oh… Trên thực tế thì những từ này không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng lại được sử dụng rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ thì thường đứng một mình và theo sau là dấu chấm than(!)
2. Có mấy loại thán từ
Vậy thán từ có mấy loại chính? Chúng ta cùng tìm hiểu về một số loại, nhóm thán từ điển hình trong tiếng anh
– Thán từ thể hiện lời chào: tùy vào từng cấp độ cảm xúc mà “hi” và “hello” có thể được sử dụng như một thán từ trong lời chào
Ví dụ: Hi! What’s up? (Chào!, Có chuyện gì mới vậy?)
– Thán từ thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên
+ Oh my God (Ối trời ơi)
+ Oh (Ồ)
+ Ah
+ Eh
+ Well (ồ)
+ Hey
Ví dụ thán từ: Oh my god! I can’t believe it (Ôi chúa ơi! Tôi không thể tin được)
– Thán từ thể hiện sự do dự, đồng ý: Uhm, Uh, Hmm, err…
Ví dụ: Hmm, I’m not sure (Hmm, tôi không chắc chắn)
Oh, really? (Ồ, thật sao?)
– Thán từ thể hiện sự buồn bã, đau đớn: Oh dear, Oh, Alas, Ouch, Ah…
Ví dụ: Ouch! I can’t walk! I think i have just broken my foot
(Ouch! Tôi không thể đi bộ! Tôi nghĩ rằng tôi vừa gãy chân)
3. Cách sử dụng của thán từ
Từ việc tìm hiểu thán từ là j, chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về cách sử dụng của những thán từ. Những thán từ trong tiếng Anh thì phù hợp để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Những thán từ này được sử dụng trong những bài nói, những cuộc hội thoại, buổi thuyết trình để tăng thêm cảm xúc, đạt được hiệu quả cao hơn khi giao tiếp, thuyết trình.
Tuy nhiên, chúng ta không nên sử dụng thán từ trong các bài viết học thuật, hay có tính trang trọng.
4. Một số thán từ thường dùng
Thán từ | Mục đích | Ví dụ |
Yeah |
|
|
Psst |
(Listen closely) |
|
Uh-huh |
|
|
Uh |
|
(Uh…Tôi không biết hát như thế nào) |
Ouch |
|
|
Ugh |
(Disgusting) |
|
Oh |
|
|
Hey |
|
|
Er |
|
(Canbera là thủ đô của…er…Úc…hoặc Pháp.) |
Dear |
|
|
Ah |
|
|
Hi |
|
|
Um, umm |
|
Ủa cậu đang hẹn hò với Brie cô nàng mới đến hả? |
Tut-tut |
(Shame on you) |
(Bạn thất bại nữa rồi) |
Hmm |
|
|
Gah | Gah, I’m so bored! | |
Hello |
|
|
Well |
|
|
Alas |
|
|
Eh |
|
|
Shh |
(Quiet) |
|
5. Bài tập thán từ trong tiếng Anh
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng các thán từ phù hợp
- … I don’t know
- …, We can’t believe it
- …, that’s so sweet!
- …, John, How wonderful to see you!
- I love tennis but,…, I have no talent as a player
Bài 2: Phân loại các thán từ dưới đây về các nhóm theo tính chất của nó
Oh, Ah, Ouch, Alas, Uh-huh, Hmm, Hi, Hello, Oh my God, uh, uhm, Hey, Well, Eh, Oh dear
Đáp án (gợi ý)
Bài 1:
- Oh
- Oh
- Oh
- Ah
- Alas
Bài 2
Thán từ thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên: Oh, Oh my god, hey, well, Eh, Ah
Thán từ thể hiện lời chào: Hi, Hello
Thán từ thể hiện sự do dự, đồng ý: Uh, uhm, uh-huh, hmm
Thán từ thể hiện sự buồn bã: alas, oh dear, ouch
Lời kết: Trên đây là những chia sẻ nhằm giúp các bạn hiểu hơn về thán từ (injections) trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể vận dụng một cách linh hoạt trong quá trình giao tiếp để tăng cảm xúc cho câu nói. Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp lại bạn đọc ở bài câu so sanh ( Comparisons ) nha!