Động từ trong Tiếng Anh ( Verb )

Bạn có biết linh hồn của một câu là gì không? Đúng vậy, đó là động từ – thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu. Nếu không có động từ, người đọc chẳng thể cảm nhận được nội dung của câu. Bài viết này ielts247 sẽ giúp bạn hiểu tường tận về sự quan trọng của thành phần động từ và khám phá các dạng động từ (verb) trong tiếng Anh.

Động từ trong Tiếng Anh

1. Động từ là gì?

Động từ là những từ mô tả hành động, dù là thể chất hay tinh thần chủ thể đang làm. Động từ cũng mô tả một “trạng thái tồn tại”, giống như động từ ‘be, become, exist’.

Cùng với danh từ, động từ là bộ phận chính của câu hoặc cụm từ, kể một câu chuyện về những gì đang diễn ra. Trên thực tế, nếu không có động từ, những suy nghĩ đầy đủ sẽ không thể được truyền đạt một cách chính xác.

Ví dụ: He goes to house, opens the door and has a bath.

(Anh ấy về nhà, mở cửa và đi tắm.)

2. Các loại động từ cơ bản

2.1 Động từ chỉ hành động

Hầu hết các động từ mô tả một hành động hoặc hoạt động thể chất, một cái gì đó bên ngoài có thể được nhìn thấy hoặc nghe thấy. Những động từ này được gọi là động từ hành động.

Ví dụ: walk, laugh, swim, play, eat, drink, sing, dance, talk, say

→ Lan threw the ball to Hoang. (Lan ném quả bóng tới Hoàng.)

2.2 Động từ trạng thái

Đối lập với động từ động của hành động là động từ nguyên thể. Các động từ nguyên thể mô tả trạng thái hoặc cảm giác của chủ thể, bao gồm những điều họ thích và không thích.

Những động từ trạng thái thường gặp:

Động từ sở hữu: have, own, possess, hold, consist, contain, belong,…

Ex: That man owns 5 houses in our town.

(Người đàn ông đó sở hữu 5 căn nhà trong thị trấn của chúng tôi.)

Động từ chỉ giác quan: feel, smell, sound, seem, look, appear, taste

Ex: The picture looks great

(Bức tranh trông khá đẹp)

Động từ chỉ cảm xúc: like, love, hate…

Ex: I hate running in the rain.

(Tôi ghét dầm mưa.)

Động từ chỉ nhận thức: know, understand, consider, think..

Ex: I think he will be a good teacher.

(Tôi nghĩ anh ấy sẽ trở thành một thấy giáo giỏi.)

Lưu ý: Các động từ trạng thái không dùng cho các thì tiếp diễn

2.3 Nội động từ

Là loại động từ mà theo sau nó không cần sử dụng với tân ngữ mà câu vẫn đầy đủ ý.

Ví dụ: She plays in the yard.

(Cô ấy chơi trước sân.)

Một số động từ nội động phổ biến là:  fall, go, appear, laugh, weep ( ngã, đi, xuất hiện, cười, khóc)

2.4 Ngoại động từ

Là động từ mà hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, được theo sau bởi tân ngữ.  Nếu thiếu tân ngữ câu sẽ không hoàn chỉnh.

Ex: She loves romantic film.

(Cô ấy thích phim tình cảm.)

Một số ngoại động từ phổ biến là: love, hate, eat, drink, advise,…

Các động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: learn, study, write, leave, sing,…

  • I write a letter. (Tôi viết một lá thư.) -> Ngoại động từ
  • He cann’t write and read. (Anh ấy không thể viết và đọc.) -> Nội động từ

2.5 Trợ động từ

là những từ kết hợp với động từ chính để tạo thành câu phủ định, câu hỏi hoặc câu bị động.

Có ba trợ động từ phổ biến là tobe, do, have

Trợ động từ Dùng cho danh từ số ít Dùng cho danh từ số nhiều
be I + Am

He/ She/ It/ Danh từ số ít + Is

They/ Danh từ số nhiều + Are
do I + Do

He/ She/ It/ Danh từ số ít + Does

They/ Danh từ số nhiều + Do
have I + Have

He/ She/ It/ Danh từ số ít + Has

They/ Danh từ số nhiều + Have

Động từ tiếng anh

3. Bài tập

Khoanh tròn đáp án đúng cho các câu sau:

1. They (not want) ______________ to continue living a old house.

A. are not want

B. not to want

C. doesn’t want

D. don’t want

2. Be careful! The train (come ) ______________.

A. comes

B. coming

C. is coming

D. come

3. She (appear)____ao scare in front of a teenager.

A. appears

B. are appear

C. to appear

D. appear

4. My father (not like) ______________dogs.

A. isn’t liking

B. don’t like

C. doesn’t like

D. don’t liking

5. Mr. An (be)______________a worker. He (work)______________ in a big company.

A. is – worked

B. was – work

C. is – works

D. is – work

Đáp án:

  1. D
  2. C
  3. A
  4. C
  5. C

Lời kết: Quả thực chúng ta đã phần nào thấy được động từ (verb) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh thông qua bài viết trên. Hãy luyện tập và sử dụng các động từ thật nhiều để có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng cho kĩ năng nói và viết nhé.