Trong khi học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn rất thường xuyên bắt găp các động từ như can, may, should…. Bạn có biết tên gọi chính xác của các động từ này là gì không? Đúng vậy! Đó chính là Modal verbs – động từ khuyết thiếu. Bạn đã có thể sử dụng một cách thành thạo các động từ này chưa? Hãy cùng ielts247 tìm hiểu thông qua bài viết này để giúp các bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này nhé.
1. Định nghĩa
Động từ khuyết thiếu là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,… .
Cấu trúc của câu chứa modal verbs ( động từ khuyết thiếu): S + Modal Verbs + V nguyên
Ví dụ: You should go to the dentist.
(Bạn nên đi khám nha sĩ.)
Các động từ khuyết thiếu thường dùng là: can, could, may, might, shall, should, will, would, must, ought to, have to
2. Cách dùng động từ khuyết thiếu
Modal verbs | Cách dùng | Ví dụ | Chú ý |
Can | Diễn tả khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai |
|
Can và Could còn có thể dùng trong câu đề nghị, xin phép, yêu cầu
Ví dụ:
|
Could | Diễn tả khả năng có thể xảy ra trong quá khứ | When he was 1 years, he could sleep all day.
(Khi anh ấy một tuổi, anh ấy có thể ngủ cả ngày.) |
|
May | Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại nhưng không chắc chắn | He may drop out of the school this year.
(Anh ấy có lẽ bỏ học vào năm nay.) |
May và Might dùng để xin phép nhưng trong ngữ cảnh trang trọng hơn can/ could.
May I go out? (Tôi có thể ra ngoài được không?) |
Might | Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở quá khứ | He might go abroad to study.
(Anh ấy có lẽ đã đi nước ngoài du học.) |
|
Must | Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm gì ở hiện tại hoặc tương lai | You must be here before 7 a.m.(Bạn phải có mặt ở đây trước 8h.) | Mustn’t – chỉ sự cấm đoán
Ví dụ: you mustn’t smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc ở bệnh viện.) |
Have to | Diễn tả sự cần thiết phải làm gì do khách quan (nội quy, quy định,…) | You have to wear helmets when driving a motorbike.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.) |
Don’t have to = Don’t need to/ needn’t (chỉ sự không cần thiết.)
You don’t have to pay me soon. (Bạn không cần phải trả cho tôi sớm đâu.) |
Should | Đưa ra lời khuyên, ý kiến
Dùng để suy đoán |
|
|
Ought to | Diễn tả sự bắt buộc nhưng không bằng “must” | You ought not to delay the homework assignment.
(Bạn không nên trì hoãn bài tập về nhà.) |
|
Shall | Dùng để xin ý kiến, lời khuyên | Shall we spend some time together?
(Chúng mình hãy dành thời gian bên nhau nha.) |
Shall chỉ dùng với 2 ngôi là “I” và “We” |
Will | Diễn tả điều gì có sẽ xảy ra trong tương lai | It will be sunny tomorrow.
(Trời sẽ nắng vào ngày mai.) |
Will và Would còn có thể dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ví dụ: will you send this for me please. (Bạn có thể gửi cái này cho tôi được không.) Would you go with me tonight? (Đi cùng tôi tối nay đi.) |
Would | Diễn tả điều gì có sẽ xảy ra trong quá khứ | Peter would be tired because he worked all day.(Peter chắc rất mệt vì anh ấy làm việc cả ngày.) |
3. Một số chú ý
3.1 Need là động từ thường hay động từ khuyết thiếu
Need vừa là động từ thường, vừa là động từ khuyết thiếu.
a. Need là động từ thường
Động từ theo sau là “to V nguyên”
Ví dụ: She needs to call you. (Cô ấy cần gọi cho bạn.)
b. Need là động từ khuyết thiếu
Dùng như chức năng của động từ khuyết thiếu.
You needn’t go now.
(Bạn không cần đi ngay bây giờ.)
– Động từ khuyết thiếu need không dùng ở thể xác định, chỉ dùng ở thể phủ định và nghi vấn. Khi dùng ở thể khẳng định, nó phải đi cùng với từ ngữ phủ định như harly, never, seldom, scarcely, little,…
You hardly need answer my letter.
(Bạn không cần phải trả lời thư của tôi. )
3.2 Sự khác nhau giữa “can” và “be able to”
“can” và “be able to” đều dùng để diễn tả khả năng có thể, tuy nhiên để diễn tả sự cố gắng xoay sở để làm một việc gì đó thì ra sử dụng “be able to”.
Ví dụ: Inspite of the poor, she was able to raise 5 her children.
(Mặc dù nghèo nhưng cô ấy vẫn có thể nuôi được 5 đứa con của cô ấy.)
Trong tình huống này, ta thấy cô ấy cố gắng xoay sở để nuôi các con mặc dù hoàn cảnh nghèo khổ vì thế chúng ta không dùng can, thay vào đó “be able to” được cho là từ thích hợp cho ngữ cảnh này.
4. Bài tập
1.You ________go cross the street when the traffic light turns red.
A. Can
B. cann’t
C.mustn’t
D. Haven’t to
2. You are so tired. You_________take a rest.
A. Need
B. Should
C. Might
D. Could
3. He_______to finish homework before 12 p.m
A. Ought
B. should
C. Can
D. May
4. We __________breathe without oxygen.
A. Shouldn’t
B.mustn’t
C. needn’t
D. cann’t
5. ________you like to have dinner with me?
A. Will
B. do
C. would
D. Could
Đáp án:
1C
2B
3A
4D
5C
Lời kết: Qua lý thuyết và bài tập thực hành trên bạn đã có thể hiểu rõ hơn về dạng động từ khuyết thiếu này chưa? Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để có thể làm chủ được các loại động từ này nhé và đừng quên xem bài từ nối để hiểu hơn về ngữ pháp tiếng anh.