Tiếp nối chủ đề về về những loại từ trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn về một loại từ rất hay gặp trong tiếng Anh nhưng rất nhiều người học lại gặp khó khăn trong việc nhận diện, cũng như hiểu sai về nó. Đó chính là đại từ trong tiếng Anh ( Pronouns ). Hãy cùng theo dõi bài viết phía dưới để hiểu rõ hơn nhé!
1. Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh
Đai từ trong tiến anh (pronouns) là những từ ngữ được người viết, người nói trong tiếng Anh sử dụng để thay thế cho tính từ, danh từ, động từ trong câu nhằm tránh sự lặp lại từ ngữ với tần suất quá nhiều và đồng thời làm đa dạng hóa cách viết
Đại từ trong tiếng Anh có thể chia làm 2 loại gồm:
- Đại từ để trỏ: trỏ tính chất, số lượng , hoạt động, sự vật
- Đại từ để hỏi: dùng để hỏi về số lượng, chất lượng, tính chất, hoạt động của sự vật
2. Vai trò của đại từ trong tiếng Anh
Trong câu, đại từ đóng một số vai trò như sau:
- Làm thành phần chính trong câu
- Có chức năng dùng để trỏ sự vật…
- Làm chủ ngữ, vị ngữ cho một tính từ, danh từ hay động từ
- Thay thế cho các thành phần khác
3. Phân loại đại từ
Trong tiếng Anh, đại từ được chia làm các loại cơ bản sau:
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive Pronouns)
- Đại từ đối ứng (Reciprocal Pronouns)
3.1 Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ nhân xưng là những từ dùng để đại diện cho một danh từ hay cụm danh từ đã được nhắc đến trong câu hoặc ở những câu trước đó, nhằm tránh sự lặp lại danh từ, cụm danh từ trong câu
Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng: I, you, we, you, they, he, she, it
Ví dụ: My father is a teacher. He is taller than me
=> Ở đây đại từ “He” được dùng để thay thế cho danh từ “My father” ở câu trước đó
Các đại từ nhân xưng trong câu
– Ngôi thứ nhất:
- Số ít: I (tôi)
- Số nhiều: We (chúng tôi, chúng ta)
– Ngôi thứ 2:
- Số ít: you (bạn)
- Số nhiều: you (Các bạn)
– Ngôi thứ 3:
- Số ít: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó)
- Số nhiều: they (họ)
Chức năng của đại từ nhân xưng: đại từ nhân xưng có thể đứng ở các vị trí trong câu và đóng các vai trò như chủ ngữ, vị ngữ, sau giới từ
Mỗi đại từ nhân xưng có 2 dạng là chủ ngữ và tân ngữ. Dưới đây là cách chuyển đổi từ đại từ chủ ngữ sang tân ngữ tương ứng:
- I => me
- you => you
- we => us
- you => you
- they => them
- he => him
- she => her
- it => it
3.2 Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ phản thân là những từ dùng để diễn đạt chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu đồng thời là tác nhân gây ra hành động
– Vị trí của đại từ phản thân: Đại từ phản thân trong câu thường đứng sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm củ ngữ và ở cuối câu
Ví dụ: I believe in myself
(Tôi tin tưởng vào bản thân tôi)
– Các đại từ phản thân trong tiếng anh tương ứng với các đại từ nhân xưng bao gồm:
I => Myself (chính tôi)
You => Yourself (chính bạn)
He => Himself (chính anh ấy)
She => Herself (chính cô ấy)
It => Itself (chính nó)
We => Ourselves (chính chúng tôi)
You => Yourselves (chính các bạn)
They => Themselves (Chính họ)
Ngoài ra: Oneself (chính ai đó)
Ví dụ: Can you look for it yourself?
(Bạn có thể tự tìm nó không?)
3.3 Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất là là nó được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trước đó để tránh sự trùng lặp
– Vị trí của đại từ sở hữu trong câu: Đại từ sở hữu thường làm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ trong câu
– Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Mine (của tôi)
- Yours (của bạn)
- Ours (của chúng tôi/ của chúng ta)
- Theirs (của họ)
- Its (của nó)
- His (của anh ấy)
- Hers (của cô ấy)
Ví dụ: I’ve been a friend of hers for years
(Tôi đã từng là bạn của cô ấy trong nhiều năm)
3.4 Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ quan hệ là những từ được sử dụng để kết nối, liên kết giữa mệnh đề quan hệ với mệnh đề độc lập
– Phân loại đại từ quan hệ
+ Đối với người:
- Chủ ngữ: Who
- Tân ngữ: Whom/who
- Đại từ sở hữu: Whose
+ Đối với vật:
- Chủ ngữ: Which
- Tân ngữ: Which
- Đại từ sở hữu: Whose
+ Đối với cả người và vật:
- Chủ ngữ: That
- Tân ngữ: That
Chú ý: Chúng ta cần lưu ý để tranh nhầm lẫn giữa đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Các trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là Where (= on which), When (= in which), Why (=for which)
Ví dụ: The man, who you met yesterday, is my father
(Người đàn ông, người mà bạn gặp hôm qua là bố của tôi)
3.5 Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ chỉ định là những đại từ dùng để ám chỉ đến một sự kiện, đối tượng có thể là người, vật liên quan đến người nói, những từ này có thể ám chỉ về mặt khoảng cách, vật lý hay tâm lý
– Các đại từ chỉ định:
+ Số ít
- Ở gần: This
- Ở xa: That
+ Số nhiều:
- Ở gần: These
- Ở xa: Those
Ví dụ: This is my husband
(Đây là chồng của tôi)
3.6 Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
– Khái niệm: Đại từ bất định là những từ không chỉ cụ thể đến một đối tượng là người hay sự vật nào đó mà chỉ chung chung
– Vị trí của đại từ bất định trong câu: đại từ bất định có thể đứng ở vị trí làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ
– Các đại từ bất định trong tiếng Anh
+ Với nghĩa là “mỗi”, “mọi”
- Số ít chỉ người: each (mỗi người), everyone, everybody (mọi người)
- Số ít cho vật: each (mỗi thứ), everything (mọi thứ)
- Dùng cho 2 người hoặc 2 vật: Both (cả hai)
- Đại từ số ít/ nhiều: all (tất cả)
+ Với nghĩa là “nào đó”
- Số ít chỉ người: someone, somebody (ai đó, một người nào đó)
- Số ít cho vật: something (một cái gì đó)
- Đại từ số ít/ nhiều: some
+ Với nghĩa là “bất kì”
- Số ít chỉ người: anyone, anybody (bất kì ai)
- Số ít cho vật: anything (bất kì cái gì)
- Dùng cho 2 người hoặc 2 vật: either (bất kì ai trong 2 người hoặc bất kì cái gì 2 vật)
- Đại từ số ít/ nhiều: any (bất kì)
+ Với nghĩa là “không”
- Số ít chỉ người: nobody, no one (không ai)
- Số ít cho vật: nothing (không có gì)
- Dùng cho 2 người hoặc 2 vật: neither (cả 2 đều không)
- Đại từ số ít/ nhiều: none (không ai, không cái gì)
+ Với nghĩa là “còn lại”
- Số ít chỉ người: the other (người còn lại)
- Số ít cho vật: the other (cái còn lại)
- Dùng cho 2 người hoặc 2 vật: the other two (hai người khác hoặc hai cái khác)
- Đại từ số ít/ nhiều: the others (những người còn lại hoặc những cái còn lại)
+ Với nghĩa là “khác”
- Số ít chỉ người: another (một người khác)
- Số ít cho vật: another (một cái khác)
- Dùng cho 2 người hoặc 2 vật: two others (hai người khác/ hai cái khác)
- Đại từ số ít/ nhiều: others (những người khác hoặc những cái khác)
Ví dụ: Someone is going to redecorate the kitchen for us next month
(Ai đó sẽ trang trí lại nhà bếp cho chúng tôi vào tháng tớ)
3.7 Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Khái niệm: Đại từ nghi vấn là những từ dùng để hỏi, thường xuất hiện ở vị trí đầu trong câu
Các đai từ nghi vấn trong tiếng Anh:
- Who (ai?)
- Which (cái nào?)
- What (cái gì?)
- Whose (của ai?)
- Whom (ai?)
Ví dụ: Who is the richest man in the world? (Ai là người giàu nhất thế giới?)
He is Elon Musk ( Ông ấy là Elon Musk)
Lời kết: Trên đây là bài viết chia sẻ những kiến thức liên quan đến đại từ trong tiếng Anh (pronouns). Hi vọng các bạn có thể hiểu, phân biệt được cách dùng của các loại đại từ trong tiếng Anh để vận dụng vào quá trình nói, viết. Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp ở bài viết toefl là gì nha!