Câu tường thuật không những là phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện xuyên suốt chương trình phổ thông và các đề thi. Nó được xem là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Vậy câu tường thuật là gì? sử dụng nó trong tình huống nào hãy cùng ielts247 tìm hiểu qua bài viết này nhé.
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật là câu thuật lại lời nói trực tiếp, gồm 2 dạng sau:
– Lời nói trực tiếp: nói chính xác hay trích dẫn nguyên văn lời của người nói. Lời của người nói được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: Hoa said: “ We’ll visit you soon.”
(Hoa nói: “Chúng tôi sẽ thăm bạn sớm thôi.”)
– Lời nói gián tiếp là loại câu thuật lại lời nói của người khác dưới dạng gián tiếp.
Ví dụ: Hoa said that she had had Maths yesterday.
(Hoa nói rằng cô ấy có môn toán vào hôm qua.)
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Chọn động từ giới thiệu
Thuật lại một câu người khác đã nói, chúng ta luôn phải có cụm từ “ Anh ấy nói rằng”,”Cô ấy nói rằng”,….
Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng động từ “said” hoặc “told” (mang nghĩa là “nói”)
Ví dụ: My mother said that…
(Mẹ của tôi nói rằng….)
Qua 2 ví dụ trên, ta có thể thấy được sự khác biệt của “said” và “told”, cụ thể:
- “told” bắt buộc phải dùng nếu khi muốn thể hiện ai đó nói với ai đó.
- “said” dùng nếu khi không muốn nhắc tới đối tượng được nói tới là ai.
Bước 2: Lùi thì động từ
Thông thường, câu tường thuật gián tiếp sẽ được lùi một thì so với câu trực tiếp ban đầu.
Cụ thể, ta có bảng lùi thì sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn
Ví dụ: she goes to school |
Quá khứ đơn
She went to school |
Hiện tại tiếp diễn
She is going to school |
Quá khứ tiếp diễn
She was going to school |
Hiện tại hoàn thành
She has gone to school |
Quá khứ hoàn thành
She had gone to school |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
She has been going to school |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
She had been going to school |
Quá khứ đơn
She went to school |
Quá khứ hoàn thành
She had gone to school |
Quá khứ tiếp diễn
She was going to school |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
She had been going to school |
Tương lai đơn
She will go to school |
Tương lai đơn trong quá khứ
She would go to school |
Động từ khuyết thiếu
Will May Can have to must ought to/ would/ could/ should/ might |
Dạng quá khứ của động từ khuyết thiếu
Would Might Could Had to Must (mang nghĩa “có lẽ” / had to (mang nghĩa “bắt buộc”) ought to/ would/ could/ should/ might |
Các trường hợp không thay đổi động từ
Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: He says: “I will study in this chool next month”
Khi tường thuật một sự thật hiển nhiên, một chân lý
Ví dụ: The schoolboy said: “ Father’s father is grandfather.”
Khi động từ trong câu trực tiếp có các thì:
– Quá khứ tiếp diễn kết hợp quá khứ đơn:
Ví dụ: He said: “I was having a bath when my phone rang.”
=> He said that he was having a bath when his phone rang.
– Quá khứ đơn với quá khứ hoàn thành:
Ví dụ: They said: “When we arrived at the theater, all the tickets had been sold out.”
=> They said that when they arrived at the theater, all the tickets had been sold out.
– Quá khứ đơn đi kèm thời gian cụ thể:
Ví dụ: Mr John said: “I bought the house in 1999.”
=> Mr John said that he bought the house in 1999.
Khi động từ trong câu trực tiếp có used to, had batter, would rather.
Ví dụ: Marry said: “I used to go fishing in the afternoon.”
=> Marry said that she used to go fishing in the afternoon.
Khi tường thuật mệnh đề ước muốn với “wish” và “if only”
Ví dụ: He said: “ I wish I were a boy.”
=> He said he wished he were a boy.
Câu điều kiện loại 2, 3
Ví dụ: John said: “If I were you, I wouldn’t buy this coat.”
=> John said if he were me, he wouldn’t buy that coat.
Bước 3: Đổi đại từ và tính từ sở hữu
Các đại từ và tính từ sở hữu này sẽ có quy tắc đổi như bảng dưới đây:
Các đại từ |
Trực tiếp |
Gián tiếp |
Đại từ chủ ngữ | I
You We |
He/ she
I/ We/ They We/ They |
Đại từ tân ngữ | Me
You Us |
Him/ her
Me/ us/ them Us/ them |
Tính từ sở hữu | My
Your Our |
His/ her
My/ our/ their Our/ their |
Đại từ sở hữu | Mine
Yours Ours |
His/ hers
Mine/ ours/ theirs Ours/ theirs |
Bước 4: Đổi trạng ngữ chỉ thời gian và trạng ngữ chỉ nơi chốn
Các trạng từ này sẽ có quy tắc đổi như bảng dưới đây:
Trực tiếp | Gián tiếp |
Today | That day |
Tonight | That night |
Tomorrow | The next day/ the following day |
Tomorrow morning | The next morning |
Yesterday | The day before/ the previous day |
Ago | Before |
Now | Then |
Next week | The next week/ the following week |
Last week | The week before/ the previous week |
The day after tomorrow | In two day’s time/ two days later |
The day before yesterday | Two days before |
Here | There |
This | That |
These | Those |
3. Các loại câu tường thuật
3.1 Câu tường thuật ở dạng câu kể
Khái niệm: câu kể là loại câu nói bình thường như “ I am a student.”, “She is beautiful.”,…
Công thức: S + said (to someone)/ told someone + (that) + S + V(lùi thì)
Ví dụ: He said to her: “ I love you so much.”
=> He told her (that) he loved her so much.
3.2 Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
a. Câu hỏi YES/ NO
Công thức: S + asked (+O)/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V(lùi thì)
Ví dụ: He asked me: “ Can you swim?”
=> He asked me if/ whether I could swim.
b. Câu hỏi có từ để hỏi
Công thức: S + asked (+O)/ wanted to know/ wondered + WH_words + S + V(lùi thì)
Ví dụ: She said to me: “What time do you leave?”
=> She asked me what time I left.
3.3 Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
Là loại câu yêu cầu hoặc gợi ý người khác làm điều gì đó, cách nhận dạng loại câu mệnh lệnh đầu câu xuất hiện:
- Động từ nguyên mẫu
- Don’t
- Can you
- Could you
- Please
Cấu trúc: S + said (+O)/ told/ asked (+O) + (not) + to V(nguyên thể)
Ví dụ: “Don’t stay here, boys.” The man said
=> The man told the boys not to stay there.
3.4 Các câu tường thuật với động từ theo sau bằng động từ nguyên thể
Cấu trúc: S + V + (O) + (not) + To V(nguyên)
– Các V được sử dụng gồm:
- invite sb: mời
- ask sb: hỏi
- warn sb: cảnh báo
- order sb: ra lệnh
- beg sb: van xin
- remind sb: nhắc nhở
- encourage: khuyến khích
- threaten: đe dọa
- offer: đề nghị
- agree: đồng ý
- promise: hứa
3.5 Các câu tường thuật với động từ theo sau bằng danh động từ.
Cấu trúc: S + V + (O) + giới từ + Ving
– Các V được sử dụng gồm:
- accuse sb of: buộc tội ai
- prevent sb from: ngăn ai không làm gì
- congratulate sb on: chúc mừng ai
- blame sb for: đổ lỗi cho ai về việc gì
- warn sb against: cảnh báo ai không nên làm gì
- complain (to sb) for: phàn nàn về điều gì
- criticize sb for: chỉ trích ai vì điều gì
- thank sb for: cảm ơn ai vì điều gì
- apologize (to sb) for: xin lỗi ai vì làm gì
- insist on:khăng khăng làm gì
- object to: phản đối làm gì
- confess to: thú nhận làm gì
4. Bài tập
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Jack asked me where I (go)…………..the previous day.
- The police asked Mrs Jenny what she (do) …………..the night before.
- Lan thanked Hoa for (help) …………..her with her homework.
- Phong said that he would have passed the exam if he (try) …………..his best.
- He said that he (travel) …………..around the world the following month.
Bài 2: Viết lại câu bằng cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
- “ I didn’t go to the party last night.” She said
=> She said ……………………………………………………………………………………………………..
- “Open the door.” My brother said to him
=> My brother told ………………………………………………………………………………………………
- “Do come and enjoy the party with me?” She said
=>She invited us……………………………………………………………………………………………..
- “Most people need more than seven to nine hours of sleep.” The doctor said
=> The doctor said……………………………………………………………………………………………..
- “Water boils at 100 degrees.” My teacher said.
=> My teacher said……………………………………………………………………………………………
Đáp án:
Bài 1:
- Had gone
- Had done
- Helping
- Had tried
- Would travel
Bài 2:
- She said that she hadn’t gone to the party the night before.
- My brother told him to open the door.
- She invited us to come and enjoy the party with her.
- The doctor said that most people needed more than seven to nine hours of sleep.
- My teacher said that water boils at 100 degrees.
Trên đây là tổng hợp toàn bộ chi tiết ngữ pháp cùng một số bài tập luyện tập về câu tường thuật. Hy vọng với bài viết bổ ích trên sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức về câu tường thuật để có thể linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày cũng như làm chính xác những câu hỏi xuất hiện trong các đề thi. Tiếp theo sẽ là chủ đề thán từ, mới bạn theo dõi!