Vẫn tiếp nối chuỗi chủ đề về các loại từ trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn tìm hiểu về một loại từ rất phổ biến trong tiếng Anh đó chính là tính từ (adjective). Các bạn cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây để hiểu hơn nhé!
1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hay tính cách, đặc điểm của con người, con vật…Do đó, tính từ thường có vai trò chính là bổ ngữ cho danh từ trong câu
Kí hiệu của tính từ trong tiếng Anh là adj (viết tắt của adjective)
2. Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ đó
Ví dụ: A beautiful girl
(một cô gái xinh đẹp)
Tính từ thường xuất hiện trong câu so sánh
Ví dụ: This picture is as colorful as the one I have ever seen.
(Bức tranh này đầy màu sắc như bức ảnh tôi từng thấy)
Tính từ thường dùng sau too
Ví dụ: Tea is too hot for me to drink
(Trà quá nóng để tôi có thể uống)
Tính từ đứng trước enough
Ví dụ: Half an hour in his company is quite enough!
(Nửa giờ trong công ty của anh ấy là khá đủ!)
Tính từ dùng trong câu cảm thán
Ví dụ: What a beautiful girl!
(Thật là một cô gái xinh đẹp!)
Ngoài ra tính từ có thể đứng sau một số động từ kết nối như to be, seem, feel (cảm thấy), look (trông thấy), taste (vị), appear (xuất hiện), smell (có mùi)…
Ví dụ: The cake taste delicious
(Cái bánh này vị rất ngon)
4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Để có thể nhận biết được tính từ trong tiếng Anh thì ta có thể căn cứ vào một số dấu hiệu thường gặp như sau:
Tính từ đứng sau động từ to be
Tính từ đứng sau một số động từ bày tỏ cảm xúc như: feel, become, get, hear, look, sound…
Tính từ thường kết thúc bằng một số hậu tố như:
- ful
- able
- ous
- fish
- al
- ent
- cult
- ic
- ing
Ví dụ: beautiful (đẹp), selfish (ích kỷ), possible (có khả năng), difficult(khó), additional (thêm vào)…
5. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Việc phân loại tính từ trong tiếng Anh chúng ta có thể dựa vào 2 tiêu chí cơ bản là phân loại theo cách thành lập và phân loại theo chức năng
Phân loại theo cách thành lập thì ta có:
Tính từ đơn: là những tính từ chỉ có một từ
Ví dụ: tall, long, short, thin…
Tính từ ghép: là những tính từ được kết hợp từ hai hay nhiều từ trở lên và tạo ra một tính từ mới duy nhất
Ví dụ: good – looking, home – sick, dark – eyed…
Tính từ phát sinh: là những tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố
Ví dụ: illegal, impossible, unhappy, impatient…
Phân loại theo chức năng
Tính từ miêu tả (Descriptive adjective): là những tính từ có chức năng dùng để miêu tả, nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng
Ví dụ: beautiful (đẹp), fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc)
Lưu ý: Các bạn cần lưu ý về vị trí của tính từ miêu tả, những tính từ miêu tả trong tiếng Anh được sắp xếp theo một quy ước như sau:
- Opinion (ý kiến): expensive (đắt), cheap (rẻ), beautiful (đẹp), ugly (xấu)…
- Size (kích cỡ): big (to), small (nhỏ), large (rộng)…
- Age (tuổi tác): old (già), young (trẻ)…
- Shape (hình dạng): oval, square, short, long…
- Color (màu sắc): white (trắng), black (đen), pink (hồng), yellow (vàng)…
- Origin (nguồn gốc): Chinese, Japanese, Indian…
- Material (chất liệu): Silk, wooden…
- Purpose (mục đích): cleaning…
Tính từ sở hữu (Possessive adjective): là loại tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự sở hữu của danh từ nó thuộc về. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, our, their, his, her, its
Ví dụ: She is my wife
(Cô ấy là vợ của tôi)
Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective): là những tính từ dùng để diễn tả rằng bạn đang nói đến danh từ hay đại từ nào. Chúng bao gồm các từ this, that, those, these
Tính từ định lượng (Quantitative adjective): là những tính từ dùng để chỉ số lượng của đối tượng, sự vật nào đó. Tính từ định lượng thường được dùng để trả lời cho câu hỏi how much hoặc how many
Những tính từ định lượng thường là a, an, few, a lot…
Ví dụ: a lot of trees
(rất nhiều cây)
Tính từ nghi vấn (Interrogative adjective) là những tính từ dùng trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Những tính từ này thường đứng trước danh từ và nó là các từ sau: whose, which, what
Ví dụ: What color are your eyes?
(Đôi mắt của bạn màu gì?)
Tính từ phân phối (Distributive adjective): là những tính từ mô tả một phần cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối thường gặp trong tiếng anh gồm: each, every, any, either…
Ví dụ: Every people in my family
(Mọi thành viên trong gia đình tôi)
Lời kết: Trên đây là bài viết chia sẻ nhằm giúp các bạn có thể hiểu hơn về tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Hi vọng nó sẽ giúp ích và giúp các bạn có thể ứng dụng trong quá trình học, làm bài thi cũng như là giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn hoc tập tốt, hẹn gặp ở bài cấu trúc make tiếp theo nha!