“Believe” là động từ được sử dụng khá phổ biến trong trong câu văn ngữ pháp tiếng Anh, hay giao tiếp hàng ngày với nhiều cấu trúc đa dạng. Tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu hết ý nghĩa và cách dùng của động từ này hay chưa? Hãy cùng ielts247 khám phá chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé.
1. Believe là gì?
Trong tiếng Anh, believe là động từ mang nghĩa là tin tưởng ai, điều gì đó.
Ngoài ra believe còn có nghĩa là cho rằng, tin rằng.
Tùy vào hoàn cảnh và ý định của người dùng mà động từ này được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ: I don’t believe he will come tomorrow.
(Tôi không tin anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)
2. Cấu trúc believe
S + believe(s)+ N (that)
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự tin tưởng của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Don’t worry! I always believe you.
( Đừng lo! Anh luôn luôn tin em mà.)
S + believe(s) + (that) + N
Cấu trúc này được sử dụng để nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù niềm tin này không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ: She believed (that) it was wrong to censor the text.
(Cô ấy tin rằng đó là sai khi kiểm duyệt văn bản.)
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.
Cấu trúc này dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, tức giận hay vui sướng…. trước một việc gì đấy.
Ví dụ: I won’t believe what you are going to do.
(Tôi sẽ không tin những gì cậu sắp làm đâu.)
3. Phân biệt believe và trust
Believe và trust đều có nghĩa là tin tưởng nhưng trust được sử dụng với nghĩa được nhấn mạnh sự tin tưởng hơn.
3.1 Cấu trúc believe
Believe sử dụng khi tin tưởng vào lời nói, sự việc nào đó nhưng không tuyệt đối và không hoàn toàn chắc chắn.
Khi believe kết hợp với các từ can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t, nó thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hay vui sướng…. trước một việc gì đấy.
3.2 Cấu trúc trust
Trust sử dụng khi tin tưởng tuyệt đối với lời nói, sự việc nào đó.
Trust sử dụng cho đối tượng gắn bó thân thiết, gần gũi
Chúng ta sử dụng trust với niềm tin lâu dài, tồn tại theo thời gian.
4. Bài tập
Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
- Tôi không thể tin cuối cùng tôi cũng tìm thấy bạn.
- Nếu bạn không tin tôi, thì hãy tin một chuyên gia.
- Tôi tin rằng trời đang mưa; tôi nghe tiếng rơi lộp độp.
- Tôi không tin một lời nào mà George Psalmanazar nói.
- Tôi tin bạn không muốn phong cách này.
Đáp án:
- If you don’t believe me, then believe an expert.
- I believe it is raining; I certainly hear the falling drops.
- I don’t believe a word that George Psalmanazar says.
- I believe you don’t want this lifestyle.
- I can’t believe I’ve finally found you.
Trên đây là toàn bộ lý thuyết tổng quan các cấu trúc của “believe” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp nắm chắc và hiểu rõ các cách dùng cụ thể để có thể làm chính xác các bài tập cũng như sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.