Cấu trúc câu giả định trong Tiếng Anh

Trong tiếng anh, một tên gọi khác của câu cầu khiến là câu giả định. Loại câu này được dùng trong tình huống mong muốn ai đó làm một việc gì đó chứ không ép buộc như câu mệnh lệnh. Đây là loại câu rất hay xuất hiện trong bài thi ielts, bài thi THPT Quốc gia, … Để hiểu rõ hơn bạn có thể đọc nội dung dưới đây.

Cấu trúc câu giả định trong Tiếng Anh

1. Câu giả định là gì?

Trong Tiếng anh, câu giả định có tên gọi là Subjunctive. Đây là loại câu được sử dụng với mục đích mong muốn người khác làm một việc gì đó cho mình.

Câu giả định (Subjunctive) chủ yếu thường được dùng khi nói về các sự kiện, sự việc không chắc chắn sẽ xảy ra. Ví dụ, chúng ta sẽ sử dụng loại câu này khi nói về những sự việc mà ai đó:

  • mong muốn xảy ra.
  • dự đoán sẽ xảy ra.
  • tưởng tượng xảy ra.

Câu giả định (Subjunctive) mang tính cầu khiến chứ không mang tính chất ép buộc hay yêu cầu như câu mệnh lệnh.

2. Các cấu trúc của câu giả định

Trong câu giả định, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều thì động từ vẫn giữ nguyên dạng nguyên thể của nó và không thay đổi cũng sẽ không sử dụng -to.

Ví dụ: 

Câu giả định
be play run
I be play run
You be play  run
We be play  run
They be play  run
He, She, It be play  run
You be play  run

1.1 Câu giả định với ”would rather” và ”that”

Diễn tả sự việc xảy ra ở hiện tại:ư

Ở đây, câu giả định được sử dụng nhằm diễn đạt sự mong muốn của người này nên một người khác. Tuy nhiên việc làm hay không thì còn phụ thuộc vào người được nhờ vả. Hay nói cách khác, khi dùng câu giả định diễn ra sự việc xảy ra ở hiện tại nghĩa là:  Người nói – X mong muốn người khác – Y làm việc gì đó cho mình, nhưng việc có đồng ý làm hay không còn phụ thuộc vào người – Y (người được phó thác sự mong muốn).

S1 + would rather that + S2 + (not) + V-inf + O

Ex: Suga would rather his mother teach him how to cook well.

(Suga muốn mẹ của anh ấy dạy anh ấy cách nấu ăn ngon).

Kiến thức nhỏ: Trong ngữ pháp của Mỹ, thì ta được phép bỏ that trong cấu trúc trên mà vẫn giữ hình thức giả định.

Diễn tả sự việc đối lập trái với thực tế ở hiện tại

S1 + would rather that + S2 + V-ed (QKĐ) …

Ex: Laura would rather that handsome boy were her boyfriend.

(Laura muốn anh chàng đẹp trai kia trở thành bạn trai của cô ấy).

Lưu ý: Động từ sau S2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn, nếu sử dụng động từ “to be” thì phải chia là “were” ở tất cả các ngôi.

Cần nhớ: Thể phủ định của cấu trúc trên là:

S1 + would rather that + S2 + did not + V/ were not 

Ex: Mai would rather that her daughter didn’t behave so rudely like her husband.

(Mai muốn con gái của cô ấy không cư xử thô lỗ như chồng của cô ấy).

Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở quá khứ:

Câu giả định ở trường hợp này được dùng để thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó chưa được thực hiện trong quá khứ.

S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII.

Ex: I would rather that you hadn’t copied my homework yesterday. (Tôi muốn cậu đã không chép bài tập về nhà của tớ ngày hôm qua)

1.2 Câu giả định với động từ

Bảng dưới đây là những động từ đi với câu giả định. Vì vậy, khi nhìn thấy những động từ sau đây, các bạn có thể nhận biết ngày được đây là câu giả định:

Động từ Động từ
Advise Propose
Ask Insist
Recommend Desire
Suggest Move
Request Command
Urge Demand
Order Prefer

S1 + V + that + S2 + V-inf + …

Ex: The dentist advised that she (should) eat fewer candies.

(Nha sĩ  khuyên cô ấy nên ăn ít kẹo ngọt thôi.)

Lưu ý: Với tiếng Anh – Anh (British English), thì trước động từ ở mệnh đề thứ 2 thường sẽ sử dụng should. Nhưng trong tiếng Anh – Mỹ (American English), người ta sẽ bỏ should.

2.3 Câu giả định với tính từ

Trong cấu trúc câu giả định, tính từ được sử dụng nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Theo sau các tính từ phải là mệnh đề that.

Tính từ Tính từ
Advised Recommended
Necessary Desirable
Crucial Urgent
Best Imperative
Vital Essential
Obligatory Important
Advisable Imperative
Unthinkable Adamant
Anxious Determined
Keen Eager

It + to be + adj + that + S + V-inf

Ex: It is advisable that Moxic lose his weight.

(Moxic nên giảm cân là một điều đáng khuyến khích)

Trong một vài trường hợp thì ta có thể sử dụng danh từ tương ứng với các tính từ ở trên theo công thức sau:

It + to be + Noun + that + S + V-inf + …

Ex: It is a suggestion from Linda that you should add salt into your soup.

(Một gợi ý từ Linda là bạn nên thêm muối vào món súp của của bạn).

2.4 Câu giả định với “It is time”

Ở đây, câu giả định được dùng với mục đích diễn tả tính cấp thiết, cần thiết của một hành động cần được thực hiện ngay tại thời điểm nói.

It’s time + S + V-ed/PII: đã đến lúc ai đó phải làm gì.

Ex: It’s time Hong said goodbye to us.

(Đã đến lúc Hồng phải chào tạm biệt chúng tôi rồi)

It’s time (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì.

Ex: It’s time for Kenny to break out with his girlfriend.

(Đã đến lúc Kenny phải chia tay bạn gái của anh ta rồi)

It is high /about time + S + V-ed: đã đến lúc làm gì (giả định thời gian đến muộn một chút)

Ex: It’s high time you handed out the project

(Đã đến lúc bạn nên bàn giao dự án rồi.)

Lưu ý: High/about được sử dụng trước time để nhấn mạnh thời gian.

2.5 Cấu trúc giả định với “as if/ as though

Cấu trúc giả định này được sử dụng để diễn tả một việc không có thật hoặc trái ngược với thực tế.

Tình huống ở hiện tại:

Công thức:

Cấu trúc giả định với "as if/ as though

Ex:

Có thật: Sara talks as if/ as though she plays the important role in that project.

(She really plays the important role in that project.).

(Sara nói cứ như là cô ấy đóng vai trò quan trọng trong dự án đó lắm)

Không có thật: Sara talks as if/ as though she played the important role in that project.

(She doesn’t play the important role in that project, she just pretends that she does).

(Sara nói cứ như là cô ấy đóng vai trò quan trọng trong dự án đó lắmThực tế thì không phải như vậy)

Tình huống ở quá khứ:

Công thức:

Có thật: S + V-ed + as if/ as though + S + have/has + V-ed/P2.

Không có thật: S + V-ed + as if/ as though + S + had + V-ed/P2.

Ex: Có thật: Thanh seemed as if he has had very much money.

(He really has very much money).

(Trông Thành cứ như là có rất nhiều tiền ý – Thành thực sự có nhiều tiền).

Không có thật: Thanh seemed as if he had had very much money.

(He has just been generous).

(Trông Thành cứ như là có rất nhiều tiền ýThực sự là anh ấy chỉ hào phóng thôi)

2.6 Cấu trúc giả định với một số trường hợp khác

Câu giả định còn được sử dụng với câu cảm thán và thường là những câu có chứa những thứ thần thánh hay tôn giáo.

Ex: God be with you! = Goodbye (dùng khi chia tay nhau)

God save the queen! (Chúa phù hộ cho nữ hoàng!)

2.7 Câu giả định với thành ngữ

Come what may: dù có chuyện gì đi nữa.

Ex: Come what may your family will welcome you . (Dù có chuyện gì đi nữa, gia đình vẫn sẽ chào đón bạn)

If need be: nếu cần

Ex: If need be, she can give you a hand. (Nếu cần, cô ấy có thể giúp đỡ cậu)

Bài tập thực hành câu giả định trong tiếng anh

3. Bài tập thực hành

Bài 1: Hãy gạch chân đáp án đúng.

a, He suggests that Tony (play/ plays) indoor.

b, It’s time Marry (gets/ got) married.

c, The doctor advised that the victim (wash/ washes) his body in 2 weeks.

Đáp án:

a, play

b, got

c, wash

Bài 2: Hãy điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

a, Son would rather his teacher (teach) … him how to solve these difficult exercises

b, Hanh recommended that we (stay) … in this hotel.

c, If you come here, I (tell) … you my story

Đáp án: 

a, teach

b, stay

c, will tell


——————————-
us.dientich.net
us.tipvl.com
walkertyson41552@gmail.com
walkertyson41552111
beachgross830466@yahoo.com
—————————————–

123hoidap.com
pricebush66076@gmail.com
pricebush66076111
whitfieldheath38290@yahoo.com

——————————————–
toanhoc.org
richardsonwynn41034@gmail.com
richardsonwynn41034111
munozrios19205@yahoo.com
——————————————–
pet12h.com
hoangtrituan446@gmail.com
cooperclemons75072111
igddyywodvlg163343@yahoo.com
——————————————–
zaenglish.com
ddoan639@gmail.com
kellyhaynes26995111
—————————

————————————-
vaenglish
quaroi71@gmail.com
watsonhays568673111
RiccoLaw108@outlook.com
https://vaenglish.com/toeic/cau-truc-song-song-trong-tieng-anh/
Cấu trúc song song trong tiếng Anh
Tiếp nối chủ đề về những cấu trúc thường gặp trong Toeic. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cấu trúc song song trong Tiếng anh để có thể hiểu rõ hơn về các cấu trúc song song để giúp các bạn sử dụng một cách chính xác. Vậy cùng nhau đi tìm hiểu thôi nào!

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

1. Cấu trúc song song là gì?

Định nghĩa: Cấu trúc song song (Parallel structure): là những câu có chứa từ hai hoặc nhiều thành phần có cấu trúc ngữ pháp giống nhau

Đặc điểm nhận biết của cấu trúc song song:

  • Cấu trúc song song được sử dụng trong cả giao tiếp hằng ngày, trong những bài viết, bài kiểm tra
  • Dấu hiệu để nhận biết trong cấu có sử dụng cấu trúc song song là câu có từ 2 thành phần trở lên và cấu trúc ngữ pháp của các thành phần đó phải giống nhau
  • Những thành phần này có tầm quan trọng và đóng vai trò như nhau trong câu. Những thành phần được gọi là song song nếu chúng là những cụm từ độc lập, chúng tương đương nhau trong câu văn

Ví dụ: My brother likes swimming, dancing and playing basketball (Anh trai của tôi thích bơi, nhảy và chơi bóng rổ)

2. Cách sử dụng

Việc sử dụng cấu trúc song song giúp ích rất nhiều trong giao tiếp cũng như trong diễn đạt câu văn của bạn. Chúng làm cho văn phong của bạn hay hơn và đặc biệt nó sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng

Cấu trúc song song rất hữu hiệu khi bạn muốn liệt kê hàng loạt hành động hay sự việc. Cách làm như vậy sẽ làm cho câu văn ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc và sẽ gây ấn tượng hơn đối với người nghe, người đọc

Ví dụ: My English conversation class is made up of Chinese, Spaniards and Rusian (Lớp hội thoại tiếng anh của tôi bao gồm người Trung Quốc, người Tây Ban Nha và người  Nga)

3. Lưu ý quan trọng

Cấu trúc song song được sử dụng rất nhiều trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên để sử dụng đúng cấu trúc này cần chú ý một số quy tắc

Dạng của từ: Khi sử dụng cấu trúc song song thì các thành phần trong câu cần cùng một loại từ: danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ

Dạng của động từ: Khi sử dụng cấu trúc song song là các động từ thì các động từ của các thành phần phải cùng dạng nhau: to V, Ving

Ví dụ: My sister likes singing, dancing and painting (Chị gái của tôi thích hát, nhảy và vẽ)

Số lượng danh từ phải cân xứng: Giữa các mệnh đề chứa cấu trúc song song thì danh từ phải cùng số lượng, cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều

4. Các thành lập cấu trúc song song thường gặp

Dùng các liên từ: And (và), or (hoặc là), but (nhưng), nor (cũng không)

Ví dụ:

  • He editted the letter quickly and correctly (Anh ấy chỉnh sửa bức thư một cách nhanh chóng và chính xác)
  • Are the photos in colour or black and white ? (Những bức ảnh này có màu hay là đen trắng vậy? )
  • My house is small but it’s very comfortable (Ngôi nhà của tôi nhỏ nhưng nó rất thoải mái)
  • I don’t like reading book nor playing sports. I’m just keen on listening to music (Tôi không thích đọc sách cũng không thích chơi thể thao. Tôi chỉ có hứng thú với việc nghe nhạc)

 Not only… but also…= both… … and… = as well as…

Ví dụ:

  • Tom works  not only quickly but also efficiently (Tom không chỉ làm việc nhanh mà còn hiệu quả)
  • This book is both informative and interesting (Cuốn sách này vừa nhiều thông tin lại vừa thú vị)
  • Mai was delighted to hear the news as well as Trang (Mai đã rất vui mừng khi nghe thông tin này cũng giống như Trang)

 Either… or (nghĩa là cái này/ người này hoặc cái kia/người kia) và neither… nor (Nghĩa là không cái này/ người này cũng không cái kia/ người kia)

Ví dụ:

I’m going to buy either a camera or a DVD player with the money (Tôi sẽ mua hoặc là máy ảnh hoặc là máy chơi DVD với số tiền đó)

Neither the boys nor John has seen this movie before (Cả những cậu bé và John đều chưa từng xem qua phim này trước đây)

Cấu trúc song song với dạng so sánh

Lời kết: Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn biết cách vận dụng đúng cấu trúc song song trong Tiếng anh vào giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Chúc các bạn thành công !