Động từ Bring thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp cũng như giao tiếp hằng ngày với nhiều cấu trúc khác nhau. Bởi vì cấu trúc đa dạng nên nó đã gây khó khăn không nhỏ cho người học. Nếu bạn chưa hiểu hết ý nghĩa thì mời bạn xem nội dung bài viết dưới đây.
1. Bring có nghĩa là gì?
“Bring” là một động từ mang nghĩa là để đưa hoặc mang ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người, hoặc theo hướng của người nói.
2. Cách sử dụng cấu trúc Bring trong tiếng Anh
2.1. Bring somebody something
Bring + O + N
Cấu trúc này có nghĩa là mang cho ai đó cái gì
Ví dụ: I will bring John a gift.
(Tôi sẽ mang cho John một món quà.)
2.2. Bring something to somewhere
Bring + N + to + place
Cấu trúc này có nghĩa là mang cái gì/ai tới chỗ nào
Ví dụ: Remember to bring your homework to school!
(Nhớ mang bài tập đến lớp nhé.)
2.3. Bring something to somebody
Bring + N + to + O
Cấu trúc này có nghĩa là mang cái gì cho ai (thường là cho tôi)
Ví dụ: He brings a letter to me.
(Anh ất mang một lá thư cho tôi.)
3. Các cụm động từ thường đi với Bring trong tiếng Anh
Để tạo thành một cụm động từ, “Bring” thường đi kèm với giới từ. Dưới đây là những cụm động từ hay gặp nhất:
- bring about: mang đến, gây ra
- bring on: mang đến cái gì (thường là tiêu cực)
- bring someone around: đưa ai đi chơi
- bring attention to something = bring something to one’s attention = bring to one’s attention something: đem đến thông tin cho ai đó chú tâm
- bring something over: mang gì đó qua địa điểm đã đề cập
- bring sb/sth along: mang ai/cái gì theo mình
- bring up something: đề cập đến chủ đề nào đó hoặc nuôi nấng
- bring out something: tôn lên, làm nổi bật lên một điều gì đó
- bring something away (from something): rút ra điều gì
Ví dụ: She’s always bringing up her health problems.
(Cô ấy luôn luôn đề cập tới vấn đề sức khỏe.)
4. Phân biệt “bring” và “take”
“Bring” thông thường mang ý nghĩa là đem một vật gì đó hoặc một người nào đó từ khoảng cách xa đến gần hơn với bản thân người nói .
“Take” lại mang ý nghĩa trái ngược lại, có nghĩa là đem một vật gì đó hoặc một người nào đó từ vị trí gần ra xa hơn phía người nói.
Ví dụ:
- Can you bring me that phone. (Bạn có thể mang cho tôi cái điện thoại kia được không?)
- Take your cat away from me! (Đem con mèo tránh xa tôi đi!)
5. Bài tập
1. She always brings ……………her financial problems.
A. about
B. on
C. up
D.out
2. I didn’t ____ my phone with me, can I borrow yours?
A. take
B. bring
3. Marry will______her dog to the party.
A. bring
B. brought
C. brings
D. be bring
Đáp án:
1C
2B
3A
Trên đây là toàn bộ lý thuyết tổng quan các cấu trúc bring trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp nắm chắc và hiểu rõ các cách dùng cụ thể để có thể làm chính xác các bài tập cũng như sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Và đừng quên xem bài sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong phần tiếp theo nha!